(0292) 3 827 179

phongkhamdongxuan@gmail.com

Facebook: Phòng khám Đồng Xuân

Chi tiết bài viết

BẢNG GIÁ CHUNG THÁNG 3/2024

Ngày đăng: 29/06/2024 07:44

BẢNG GIÁ CHUNG THÁNG 3/2024

BẢNG GIÁ CHUNG THÁNG 3/2024

  • Giá khám bệnh: 100.000đ/người/lần
  • Bảng giá xét nghiệm, thử máu,.... 
Tên CLS Đơn giá (BH) Đơn giá (TP)
Hóa sinh máu    
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.500 80.000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800 25.000
Đo hoạt độ ATS (GOT) [Máu] 21.800 25.000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [.. 19.500 25.000
Định lượng Ure máu [Máu] 21.800 25.000
Định lượng Creatinin (máu) 21.800 25.000
Định lượng Glucose [Máu] 21.800 30.000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300 28.000
Định lượng HDL -C (high density lipoprotein Chol..) 27.300 28.000
Định lượng LDL -C (low density lipoprotein Chol..) 27.300 28.000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300 28.000
Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800 25.000
Amylase máu 30.000 30.000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.800 25.000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800 25.000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.800 25.000
Định nhóm máu ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39.100 50.000
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800 30.000
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100 50.000
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43.100 50.000
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43.100 50.000
Định lượng Albumin [Máu] 21.800 25.000
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43.100 50.000
HAV Ab test nhanh 119.000 150.000
HCV Ab test nhanh 53.600 70.000
HEV Ab test nhanh 119.000 150.000
HEV IgM test nhanh 119.000 150.000
Định lượng HBA1c [Máu] 140.000 140.000
HbA1C 140.000 140.000
Albumin 0 50.000
Hóa sinh Nước tiểu    
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương.. 43.100 50.000
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42.900 50.000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800 40.000
Microalbumin niệu 0 180.000
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.100 50.000
Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu] 0 50.000
Định tính Maijuana (test nhanh) [niệu] 0 50.000
Huyết học    
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (C... 63.500 70.000
TO02-Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy... 41.500 50.000
Alcohol máu 100.000 100.000
Hồng cầu lưới 0 0
TO01-Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy... 41.500 50.000
VS 40.000 40.000
Miễn dịch    
Định lượng CRP hs (C-Reactive protein high sesi... 53.800 100.000
HBeAb test nhanh 59.700 70.000
HBeAg test nhanh 59.700 70.000
HBsAb test nhanh 59.700 70.000
HBsAg miễn dịch bán tự động 74.700 90.000
HBsAg test nhanh 53.600 70.000
Troponin Ths 0 155.000
CK-MB 0 60.000
Dengue (IgM, IgG) 130.000 130.000
LH 110.000 110.000
Prolactin 140.000 140.000
FSH 110.000 110.000
HBeAg (Test) 150.000 150.000
Anti - HBc (ELISA) 130.000 130.000
HIV (Test nhanh) 90.000 90.000
PSA 170.000 170.000
Testosterol 0 190.000
Anti - HBsAg (Test) 70.000 70.000
CEA 0 194.000
AFP  0 155.000
CA 125 0 194.000
CA 19-9 0 204.000
Cortisol 0 190.000
Estradiol 0 190.000
Progesterol 0 190.000
HBsAg (Test) 70.000 70.000
FT3 0 126.000
FT4 0 126.000
Anti - HCV (Test) 70.000 70.000
Anti - Hbe (ELISA) 0 190.000
ASO  65.000 65.000
CA 15-3 0 190.000
RF 90.000 90.000
AFP định lượng 0 155.000
HBcAb test nhanh 59.700 70.000
Anti - HAV (test) 0 170.000
Anti - HAV IgG (ELISA) 0 190.000
Anti - HAV IgM (ELISA) 0 190.000
Clo test 50.000 50.000
PCR lao 0 300.000
HBeAg (ELISA) 0 190.000
TSH 0 130.00
HBsAg (ELISA) 0 190.000
β - HCG 0 350.000
Anti - HCV (Elisa) 0 160.000
Anti HBsAg (Elisa) 0 160.000
Ký sinh trùng đường ruột 0 20.000
Nội soi    
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244.000 400.000
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm... 426.000 615.000
Soi cổ tử cung 58.900 300.000
Tai - Mũi - Họng    
Gói tai mũi họng 120.000 120.000
Gói tiêm thuốc 1 100.000 100.000
Phẫu thuật    
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.242.000 1.700.000
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo... 2.477.000 3.400.000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.751.000 2.500.000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan... 4.616.000 6.500.000
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài 1.211.000 3.000.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện... 2.269.000 3.200.000
Khâu kết mạc 809.000 1.000.000
Mở rộng lỗ sáo 1.242.000 3.000.000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách... 2.578.000 3.796.500
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000 4.100.000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện... 2.234.000 3.200.000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính... 697.000 1.000.000
Cắt hẹp bao quy đầu 1.242.000 3.000.000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.784.000 2.000.000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính.. 834.000 1.500.000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 156.000 220.000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân,.. 1.177.000 2.000.000
Rối loạn đông cầm máu    
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.500 50.000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng ... 56.000 150.000
INR  65.000 65.000
Siêu âm    
Siêu âm ổ bụng 49.300 120.000
Siêu âm Doppler mạch máu 233.000 250.000
Siêu âm Doppler tim 233.000 250.000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.300 120.000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.300 120.000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.300 120.000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.300 120.000
Siêu âm tử cung phần phụ 49.300 120.000
SI17-Siêu âm tuyến giáp 49.300 120.000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181.000 250.000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.300 120.000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233.000 250.000
Siêu âm tuyến giáp + Elastography 0 300.000
Siêu âm tuyến vú 0 150.000
Siêu âm tuyến vú +  Elastography 0 300.000
Siêu âm qua ngã âm đạo 0 250.000
Siêu âm bướu 0 120.000
Siêu âm Cơ-xương-khớp 0 120.000
Siêu âm mạch máu Doppler màu 2 chi dưới 0 250.000
Siêu âm mô mềm 0 120.000
S09-Siêu âm tuyến giáp 100.000 120.000
Siêu âm bụng tổng quát (màu) 100.000 120.000
Siêu âm mạch máu Doppler màu 2 chi trên 0 250.000
Siêu âm mạch máu Doppler màu động mạch thận 0 250.000
Siêu âm bụng tổng quát (trắng đen) 60.000 60.000
Siêu âm  hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, ... 49.300 120.000
Siêu âm tim thai 350.000 350.000
Hút đờm đầu họng 11.100 15.000
Hút nang bao hoạt dịch 113.000 160.000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 150.000 210.000
Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 270.000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 134.000 150.000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một... 134.000 190.000
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 242.000 340.000
Vận động trị liệu hô hấp 30.100 50.000
XE02-Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.600 50.000
XE01-Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (m 15.200 30.000
Bó bột gãy xương đòn 400.000 400.000
Lấy dụng cụ kết hợp xương 1.600.000 2.000.000
Khí dug thuốc giãn phế quản 20.400 25.000
Đặt ống thông dạ dày 88.700 120.000
Hút dịch khớp gối 114.000 160.000
Rửa bàng quang 194.000 270.000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 48.900 60.000
Lấy calci kết mạc 37.300 200.000
Nong niệu đạo 241.000 500.000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích... 240.000 350.000
Khâu vết thương < 10 cm 0 800.000
Cắt chỉ khâu da mí đơn giản 32.000 100.000
Cắt chỉ khâu kết mạc 32.000 100.000
Lấy dị vật âm đạo 573.000 1.000.000
Lấy dị vật kết mạc 67.000 100.000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281.000 300.000
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.000 100.000
Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000 270.000
Nhổ răng vĩnh viễn 207.000 290.000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000 140.000
Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000 480.000
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement 337.000 480.000
Rạch áp xe mi 197.000 300.000
X Quang    
Chụp X-quang 68.300 100.000

Xem thêm bài viết khác

Lịch làm việc
Đăng ký lịch hẹn
Đội ngũ bác sĩ
  • Ths.BS.CkII Đoàn Thanh Tuấn
    Tim Mạch- Can thiệp

  • BS.CkII Trần Huỳnh Việt Trinh
    Nhãn Khoa

  • ĐD NGUYỄN TRẦN THỊ THÚY HUỲNH

  • Nhân viên Y tế

  • BS CK1 TRẦN VIỆT HOA

  • DS LÊ BÙI THANH TRÚC

  • KTV. XN Nguyễn Thị Kim Thy

  • DS. Đào Thị Tú Anh

  • KTV. XQ Nguyễn Thị Ngọc Hà

  • Nhân Viên Y tế

  • BS. Đỗ Thế Kiệt

  • KTV. XQ Lê Hoàng Liệt

Lượt truy cập
  • 136 Trong ngày
  • 1.470 Trong Tháng
  • 5.877 Trong năm
  • 224.958 Tất cả